📅 Thời Gian và Hoạt Động Hằng Ngày
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
der Montagmorgen | die Montagmorgen | Nomen (m.) | [ˈmoːntaːkˌmoʁɡn̩] | sáng thứ Hai |
das Ende | die Enden | Nomen (n.) | [ˈɛndə] | kết thúc |
das Amt | die Ämter | Nomen (n.) | [amt] | văn phòng chính quyền |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Montagmorgen (sáng thứ Hai)
- Ví dụ: Der Montagmorgen ist oft stressig, weil die Woche gerade beginnt.
- Giải nghĩa: Sáng thứ Hai thường căng thẳng vì tuần mới vừa bắt đầu.
- das Amt (văn phòng chính quyền)
- Ví dụ: Ich muss zum Amt gehen, um meinen Pass zu verlängern.
- Giải nghĩa: Tôi phải đến văn phòng chính quyền để gia hạn hộ chiếu.
🎭 Cảm Xúc và Phản Ứng
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
die Emotion | die Emotionen | Nomen (f.) | [emoˈʦi̯oːn] |
traurig | - | Adjektiv | [ˈtʁaʊ̯ʁɪç] |
aufgeregt | - | Adjektiv | [ˈaʊ̯fɡəˌʁeːkt] |
gelangweilt | - | Adjektiv | [ɡəˈlaŋvaɪ̯lt] |
erfreut | - | Adjektiv | [ɛɐ̯ˈfʁɔʏ̯t] |
aufregen | - | Verb | [ˈaʊ̯fˌʁeːɡn̩] |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- aufgeregt (hồi hộp, phấn khích)
- Ví dụ: Ich bin aufgeregt, weil ich morgen eine wichtige Prüfung habe.
- Giải nghĩa: Tôi cảm thấy hồi hộp vì ngày mai tôi có một kỳ thi quan trọng.
- traurig (buồn bã)
- Ví dụ: Sie ist traurig, weil ihr Hund weggelaufen ist.
- Giải nghĩa: Cô ấy buồn vì con chó của cô ấy đã chạy mất.
🗣️ Giao Tiếp và Biểu Cảm
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
die Reaktion | die Reaktionen | Nomen (f.) | [ʁeaˈkʦi̯oːn] |
erzählen | - | Verb | [ɛʁˈʦɛːlən] |
reden | - | Verb | [ˈʁeːdn̩] |
hey | - | Interjektion | [heɪ̯] |
wieso | - | Adverb | [viˈzoː] |
wovon | - | Fragewort | [voˈfɔn] |
der Ausruf | die Ausrufe | Nomen (m.) | [ˈaʊ̯sʁuːf] |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- erzählen (kể, thuật lại)
- Ví dụ: Er erzählt mir eine Geschichte, damit ich mich nicht langweile.
- Giải nghĩa: Anh ấy kể cho tôi một câu chuyện để tôi không thấy chán.
- reden (nói chuyện)
- Ví dụ: Sie reden ständig über ihre Arbeit, obwohl es langweilig ist.
- Giải nghĩa: Họ luôn nói về công việc của mình mặc dù nó nhàm chán.
🏆 Trò Chơi và May Mắn
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
das Spiel | die Spiele | Nomen (n.) | [ʃpiːl] | trò chơi |
das Lotto | - | Nomen (n.) | [ˈlɔto] | xổ số |
das Gewinnen | - | Nomen (n.) | [ɡəˈvɪnən] | việc chiến thắng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Lotto (xổ số)
- Ví dụ: Er spielt Lotto, weil er auf das große Glück hofft.
- Giải nghĩa: Anh ấy chơi xổ số vì hy vọng có được may mắn lớn.
🍻 Địa Điểm và Thói Quen
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
der Biergarten | die Biergärten | Nomen (m.) | [ˈbiːɐ̯ˌɡaʁtn̩] | vườn bia |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Biergarten (vườn bia)
- Ví dụ: Wir gehen in den Biergarten, weil das Wetter schön ist.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đi đến vườn bia vì thời tiết đẹp.
🕷️ Sự Kiện và Tình Huống Đặc Biệt
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
die Katastrophe | die Katastrophen | Nomen (f.) | [kataˈstʁoːfə] | thảm họa |
die Spinne | die Spinnen | Nomen (f.) | [ˈʃpɪnə] | con nhện |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Katastrophe (thảm họa)
- Ví dụ: Die Überschwemmung war eine Katastrophe, weil viele Häuser zerstört wurden.
- Giải nghĩa: Trận lụt là một thảm họa vì nhiều ngôi nhà bị phá hủy.
🧩 Giải Pháp và Kết Luận
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
die Lösung | die Lösungen | Nomen (f.) | [ˈløːzʊŋ] | giải pháp |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Lösung (giải pháp)
- Ví dụ: Es gibt immer eine Lösung, auch wenn die Situation schwierig ist.
- Giải nghĩa: Luôn có một giải pháp, ngay cả khi tình huống khó khăn.